Có 2 kết quả:

麥司卡林 mài sī kǎ lín ㄇㄞˋ ㄙ ㄎㄚˇ ㄌㄧㄣˊ麦司卡林 mài sī kǎ lín ㄇㄞˋ ㄙ ㄎㄚˇ ㄌㄧㄣˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

mescaline (loanword)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

mescaline (loanword)

Bình luận 0